Khi gặp câu hỏi “Với 10 tỷ, nên chọn xe gì?” sẽ khiến bạn băn khoăn. Việc mua một chiếc ô tô không chỉ là việc đổi đời về phương tiện di chuyển, mà còn là cơ hội để thể hiện gu thẩm mỹ và đẳng cấp. Từ những chiếc sedan đến những mẫu SUV mạnh mẽ, hay những siêu xe thể thao đỉnh cao, thị trường xe hơi 10 tỷ mang đến không gian rộng lớn cho sự lựa chọn và khám phá. Hãy cùng nhau khám phá 10 chiếc xe ô tô 10 tỷ đồng sang trọng, đẳng cấp và ấn tượng nhất.
Nội dung
Maserati Quattroporte S Q4 – siêu xe dưới 10 tỷ tại Việt Nam
Đặc điểm nổi bật
Maserati Quattroporte S Q4 là một trong những sự lựa chọn hàng đầu khi nói đến việc dành 10 tỷ để mua xe. Được nhập khẩu trực tiếp vào thị trường Việt Nam, mẫu sedan này phù hợp cho những người yêu thích sự lịch lãm và sang trọng.
Xem thêm: TOP 10 Mẫu Xe Ô Tô Dưới 1 Tỷ Đáng Mua Nhất Hiện Nay
Với phong cách đặc trưng của thương hiệu Maserati, Quattroporte S Q4 thể hiện đẳng cấp thông qua thiết kế ngoại hình tinh tế. Lưới tản nhiệt với 10 nan và đinh ba quyền lực tạo nên sự lôi cuốn. Nội thất sang trọng của xe, bọc da và được trang trí bằng gỗ và kim loại, tạo nên không khí ấm cúng và tinh tế.
Maserati Quattroporte S Q4 không chỉ ấn tượng với ngoại hình mà còn với các tiện ích hiện đại. Màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp Android Auto và Apple CarPlay mang lại trải nghiệm giải trí cao cấp.
Xe sử dụng động cơ V6, V8, và thậm chí bản V6 diesel để cung cấp hiệu suất vận hành đa dạng. Khách hàng có thể lựa chọn động cơ phù hợp với nhu cầu, từ V6 dung tích 3.0 lít với công suất 404 mã lực đến V8 dung tích 3.8 lít mạnh mẽ với công suất 530 mã lực. Tốc độ tăng tốc và vận tốc tối đa đều ấn tượng, thỏa mãn đam mê của người yêu tốc độ.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Maserati Quattroporte Q4 | |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Kích thước DxRxC | 5262 x 2100 x 1481 mm |
Chiều dài cơ sở | 3171 mm |
Động cơ | V6 3.0 lít |
Dung tích | 2979 cc |
Công suất cực đại (mã lực) | 430 |
Mô-men xoắn cực đại | 550 |
Hộp số | Tự động ZF 8 cấp |
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Tăng tốc 0-100km/h (giây) | 4.9 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 286 |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 9.7 |
Lốp trước | 245/45R19 |
Lốp sau | 275/40R19 |
Giá bán Maserati Quattroporte SQ4 2023
Maserati Quattroporte hiện đang có tổng cộng 8 phiên bản, với mức giá biến động từ 6,1 tỷ đồng đến 10,5 tỷ đồng.
Tiếp theo, mẫu xe Maserati Quattroporte S có mức giá cao hơn khoảng 781 triệu đồng. Phiên bản được đánh giá cao nhất, Maserati Quattroporte S Q4, được chào bán với mức giá dự kiến là 7.738.000.000 VNĐ, cao hơn so với phiên bản trước đó là 758 triệu đồng.
Đối với phiên bản cuối cùng, Maserati Quattroporte GTS, mức giá lại cao hơn so với phiên bản Maserati Quattroporte S Q4, lên đến 2 tỷ 160 triệu đồng. Sự đa dạng trong dải giá này giúp khách hàng lựa chọn mức giá phù hợp với ngân sách và mong muốn cá nhân.
Lexus LX570 Super Sport – xe 10 tỷ ở Việt Nam
Đặc điểm nổi bật
Được đưa vào thị trường Việt Nam, mẫu SUV sang trọng này đang cạnh tranh với các đối thủ nặng ký như Audi Q8, BMW X7 và Mercedes-Benz GLS Class.
Với 7 màu sắc ngoại thất lựa chọn, LX570 Super Sport mang đến sự sang trọng và đẳng cấp với thiết kế không quá “hầm hố”. Thiết kế lưới tản nhiệt hình con suốt và đèn xe vuông vức tạo nên vẻ mạnh mẽ và năng động. Lazang 21 inch và ống xả thiết kế tinh tế làm nổi bật vẻ mạnh mẽ của chiếc xe.
Xem thêm: Xe Ô Tô 5 Chỗ Giá Rẻ Và Hạng Sang Đáng Mua Nhất Hiện Nay
Nội thất không quá xa hoa như các dòng xe sang Đức, nhưng LX570 Super Sport vẫn cuốn hút với khoang lái được ốp bằng gỗ Shimamoku làm thủ công và sự kết hợp hiện đại với sắc gỗ nâu trầm. Điều hòa độc lập 4 vùng và hệ thống lọc khí hiện đại làm tăng cường sự thoải mái.
Trang bị giải trí đa dạng, từ kết nối Bluetooth, USB đến màn hình giải trí 12.3 inch, cùng động cơ V8 5.7 lít sản sinh công suất 362 mã lực và momen xoắn 530Nm, hộp số tự động 8 cấp, giúp LX570 Super Sport có khả năng tăng tốc từ 0 – 100km/h chỉ trong 7.7 giây. Mặc dù “hao xăng” nhưng với khả năng offroad đỉnh cao, đây vẫn là sự lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe SUV hạng sang.
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Lexus LX 570 Super Sport S |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC | 5.080 x 1.980 x 1.865 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.850 mm |
Động cơ | V8 5,7L hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 367 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 530 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh |
Hệ thống treo | Khí nén có treo thích ứng (AVS) |
Chế độ lái | Eco/Comfort/Normal/Sport S/Sport S+ |
Cỡ mâm | 21 inch |
Giá bán Lexus LX570 Super Sport
Lexus LX570 Super Sport với mức giá lăn bánh dao động từ 9.1 đến 9.3 tỷ đồng, là một lựa chọn đáng xem nếu bạn đang tìm kiếm xe trong khoảng giá 10 tỷ đồng.
Maybach S560 4MATIC – xe ô tô tầm giá 10 tỷ
Đặc điểm nổi bật
Phiên bản Maybach S560 4Matic đánh dấu bước tiến mới, thay thế cho S500 4Matic trước đó với nhiều nâng cấp đáng kể. Điểm đặc biệt của phiên bản 2018 là sự hiện đại hóa cả về nội thất và ngoại thất.
Xem thêm: Lexus GX 2024 Ra Mắt Thế Hệ Mới Sau 14 Năm, Mức Giá Gần 7 Tỷ
Sự thay đổi lớn nhất nằm ở phần đầu xe, với hệ thống đèn chiếu sáng 3 dải LED độc đáo và âm xe đa chấu, tạo nên một phong cách đồng thời mới lạ và quen thuộc. Bên trong xe, các chiếc ghế bọc da cao cấp được kết hợp với ốp gỗ sang trọng. Cả bốn ghế đều có khả năng điều chỉnh điện và lưu trữ vị trí, trong khi ghế phụ phía sau được thiết kế theo phong cách thương gia.
Maybach S560 4Matic 2018 được trang bị động cơ V8 3.982cc, công suất 469 mã lực, mô-men xoắn cực đại lên đến 700 Nm, hộp số tự động 9 cấp và hệ dẫn động 4Matic. Xe thể hiện đẳng cấp và sang trọng một cách hoàn hảo.
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Mercedes-Maybach S560 4Matic |
D x R x C | 5462 x 1899 x 1498 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3365 (mm) |
Tự trọng/Tải trọng | 2295/520 (kg) |
Động cơ | V8 |
Dung tích công tác | 3982 (cc) |
Công suất cực đại | 345 kW [156 hp] tại 5250 – 5500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 700 Nm tại 2000 – 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Dẫn động | 2 cầu 4Matic |
Tăng tốc | 4,9s (0 – 100 km/h) |
Vận tốc tối đa | 250 (km/h) |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, kết hợp | 8,9 (l/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, trong đô thị | 12,2 (l/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, ngoài đô thị | 7,0 (l/100km) |
Giá bán Maybach S560 4MATIC
Hiện nay, giá của Maybach S560 4MATIC 2018 trên thị trường Việt Nam ước tính khoảng hơn 11 tỷ đồng.
Range Rover Autobiography – xe 7 chỗ 10 tỷ
Đặc điểm nổi bật
Nếu bạn đam mê dòng SUV hạng sang cỡ lớn, thì Range Rover Autobiography của hãng Land Rover là một sự lựa chọn đáng xem trong danh sách những chiếc xe 10 tỷ đồng. So với các đối thủ trong phân khúc, Range Rover Autobiography nổi bật với vẻ ngoại hình bề thế, gầm cao và khả năng offroad xuất sắc.
Xem thêm: KIA EV6 GT – “Phiên Bản Hiếu Chiến” Được Phác Họa Bởi Zephyr Designz
Là một chiếc SUV hạng sang cỡ lớn, Range Rover Autobiography có kích thước imposant với chiều dài, chiều rộng, chiều cao là 5200mm, 2220mm và 1868mm, cùng với chiều dài cơ sở lên đến 3120mm. Xe mang đến ngoại hình phóng khoáng và hiện đại, đặc biệt với lưới tản nhiệt hình thang mạ crom sáng bóng ở viền và hoa văn tổ ong độc đáo của hãng.
Mặc dù không quá ồn ào về ngoại thất, nhưng nội thất của Range Rover Autobiography chắc chắn sẽ khiến mọi khách hàng đều hài lòng. Ngay khi bước vào khoang lái, bạn sẽ bị cuốn hút bởi những chi tiết sang trọng được làm từ kim loại và da cao cấp. Xe được trang bị nhiều tiện ích và tất cả ghế ngồi đều tích hợp nhiều tính năng, tạo nên không gian thoải mái và sang trọng trong suốt hành trình.
Range Rover Autobiography cũng ghi điểm với các tính năng an toàn như phanh tay điện tử, ABS, BA và EBD, kiểm soát lực kéo, khóa vi sai điện tử, 12 túi khí và hệ thống cân bằng điện tử. Được đánh giá cao về khả năng offroad, chiếc xe này được trang bị động cơ V8, sản sinh công suất cực đại 518 mã lực và mô-men xoắn 625 Nm, hỗ trợ bởi hệ thống dẫn động 4 bánh và hộp số tự động 8 cấp.
Với khả năng tăng tốc từ 0 – 96km/h chỉ trong 5.2 giây, Range Rover Autobiography có thể đạt tốc độ tối đa lên đến 225km/h.
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Range Rover Autobiography LWB 3.0L 380PS |
Kích thước DxRxC (mm) | 5200 x 2220 x 1868 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3120 |
Động cơ | Xăng 3.0L V6 siêu nạp |
Dung tích công tác | 3.0L |
Công suất cực đại (mã lực) | 375 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 450 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Tăng tốc (0-100km/h) | 7.3 giây |
Vận tốc tối đa (km/h) | 209 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 10.7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 13.6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 8.5 |
Giá bán Range Rover Autobiography
Range Rover Autobiography có giá niêm yết khoảng 10 tỷ 760 triệu đồng, chắc chắn sẽ là một trong những lựa chọn hàng đầu trong danh sách các xe 10 tỷ đồng đáng mua.
Porsche Panamera Turbo – 10 tỷ mua xe gì
Đặc điểm nổi bật
Porsche Panamera Turbo thuộc dòng Sedan hạng sang với thiết kế thể thao nổi bật. Với người có ngân sách từ 10 tỷ trở lên, đây chắc chắn là một sự lựa chọn đáng xem xét.
Xem thêm: 2024 Porsche Cayenne Turbo E-Hybrid Chăm Chút Đến Từng Chi Tiết
Nắp capo của chiếc xe được thiết kế thấp và uốn cong mềm mại, tạo nên vẻ thể thao đặc trưng. Lưới tản nhiệt nhỏ được đặt ở phía dưới, giữa hai hốc gió, làm tôn lên đèn pha ở phía trước. Phần đuôi xe thiết kế cánh gió có khả năng điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất khí động học. Đèn hậu mảnh và cụm ống xả mạ crom đều tạo nên sự nổi bật cho phần đuôi xe.
Nội thất của Porsche Panamera Turbo được bọc da sang trọng, với hệ thống điều hòa không khí 4 vùng độc lập giúp duy trì sự thoải mái trong xe.
Xe sử dụng động cơ V4 4.0L, công suất 550 mã lực, mô men xoắn cực đại 770Nm, có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100km/h chỉ trong 3.8 giây.
Tính đến nay, rất khó để tìm ra nhược điểm nào đáng kể trong Porsche Panamera Turbo, với thiết kế sang trọng và đẳng cấp. Với người yêu xe, đây chắc chắn là một mẫu ô tô “đáng tiền bát gạo” trong phân khúc giá trên 10 tỷ.
Thông số kỹ thuật
Giá bán Porsche Panamera Turbo
Giá tham khảo cho Porsche Panamera có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản, nhưng phiên bản giá rẻ nhất, Porsche Panamera Turbo, có mức giá khoảng 11.4 tỷ đồng
Mercedes Benz S500 4MATIC – xe 10 tỷ tốt nhất 2023
Đặc điểm nổi bật
Mercedes-Benz S500 4MATIC là cái tên đầu tiên xuất hiện trong danh sách các lựa chọn ô tô giá trên 10 tỷ đồng và đây là một sự đầu tư đáng giá. Được sản xuất bởi thương hiệu xe hơi lâu đời nhất trên thế giới, mẫu xe này gây ấn tượng với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế ngoại thất, động cơ mạnh mẽ và những tiện nghi hiện đại.
Với vẻ ngoại thất thanh lịch và linh hoạt, Mercedes-Benz S500 4MATIC có kích thước 5027mm chiều dài, 1899mm chiều rộng và 1411mm chiều cao. Điều này tạo nên một chiếc xe sang trọng và có độ dài cơ sở ấn tượng lên đến 2945mm.
Góc nhìn trực diện, chiếc xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang ngược, bo tròn và mạ crom sáng bóng. Cụm đèn trước được thiết kế hơi xéo, mang lại cảm giác mạnh mẽ, với 17 viên pha lê Swarovski và đèn LED ban ngày tạo điểm nhấn đặc biệt.
S500 4MATIC còn có bộ lốp Run-Flat có khả năng di chuyển thêm 80km khi lốp bị thủng. Nội thất của chiếc xe cũng không kém phần ấn tượng với 5 chỗ ngồi, ghế và các chi tiết bọc da, ốp gỗ và mạ kim loại sáng bóng.
Phiên bản mới nhất của S500 4MATIC sử dụng động cơ xăng 6 xilanh thẳng hàng tăng áp dung tích 3.0 lít, công suất tối đa 435 mã lực và mô-men xoắn cực đại 520Nm. Xe được đánh giá cao về hiệu suất, cùng với nội, ngoại thất sang trọng, làm cho nó trở thành một sự lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc giá trên 10 tỷ đồng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz S500L 2023 | |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Kiểu xe | Sedan |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 5.290 x 1.955 x 1.500 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.226 mm |
Động cơ | Turbo 3.0L thẳng hàng với EQ Boost 21 mã lực |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 29 sức ngựa/5.500 vòng phút |
Mô men xoắn cực đại | 521 Nm |
Hộp số | Tự động 9G TRONIC |
Hệ dẫn động | AWD có hệ thống đánh lái bánh sau |
Hệ thống treo | E Active Body Control |
Tăng tốc từ 0 – 100 km | 4,9 giây |
Giá bán Mercedes Benz S500 4MATIC
Về giá, S500 4MATIC tại thị trường Châu Âu có giá từ 93.438 – 117.786 Euro (khoảng 2.55 – 3.21 tỷ VND), còn tại Việt Nam, giá dự kiến sẽ dao động từ 10 – 11 tỷ đồng, phụ thuộc vào phiên bản và tùy chọn của khách hàng.
Audi R8 V10 Plus – xe ô tô 10 tỷ
Đặc điểm nổi bật
Audi R8 V10 Plus, mặc dù có giá bán tại thị trường Châu Âu chỉ khoảng 3.3 tỷ đồng (139.950 USD), nhưng khi xuất hiện tại thị trường Việt Nam, giá xe có thể lên đến khoảng 10 tỷ đồng, thậm chí cao hơn tùy thuộc vào phiên bản. Nếu bạn đang đối diện với câu hỏi “Với 10 tỷ mua xe gì?” và đam mê dòng xe coupe, thì Audi R8 V10 Plus sẽ là sự lựa chọn tối ưu cho bạn.
Ngay từ khi ra mắt, chiếc xe Audi R8 V10 Plus đã gây ấn tượng mạnh mẽ. Thiết kế của nó độc đáo với đầu xe có đường nét vuông vức, năng động, lưới tản nhiệt lớn. Đèn xe thanh mảnh vuốt xéo sang hai bên, hốc gió dạng hình học vuông vức và điểm nhấn là logo hãng trên nắp capo.
Nội thất của chiếc xe không chỉ sang trọng mà còn tinh tế. Hai ghế ngồi được bọc da và tạo hoa văn hình thoi, với không gian nhỏ nhưng được bố trí khoa học và hiện đại, mang lại cảm giác thoải mái khi lái xe.
Động cơ V10 dung tích 5.2L của Audi R8 V10 Plus mang lại công suất cực đại 562 mã lực và mô men xoắn 406Nm, nâng cao hiệu năng vận hành so với phiên bản tiền nhiệm. Xe chỉ mất 3.4 giây để tăng tốc từ 0 – 100km/h và đạt tốc độ tối đa 330 km/h.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của chiếc Audi R8 2023 | |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Kiểu xe | Coupe 2 cửa |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC | 4429mm x 1940mm x 1236 mm |
Chiều dài cơ sở | 2650mm |
Động cơ | V10 5.2L |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 562 mã lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 550 Nm |
Hộp số | Tự động 7 cấp S Tronic |
Nhiên liệu | Xăng |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Kích thước lốp | 295/35R19 |
Hệ thống treo | Từ biến dưới dạng tùy chọn |
Tốc độ tối đa | 323 km/h |
Giá bán Audi R8 V10 Plus
Với mức giá khoảng 10 – 12 tỷ VND, chiếc xe này thực sự là một lựa chọn đáng xem xét trong phân khúc giá trên 10 tỷ đồng.
Jaguar XJL – siêu xe 10 tỷ tại Việt Nam
Đặc điểm nổi bật
Phiên bản mới nhất của Jaguar XJL năm 2023 sẽ có mức giá khoảng 10 tỷ đồng. Nếu bạn là người hâm mộ hãng xe Anh Quốc, thì Jaguar XJL là một sự lựa chọn đáng cân nhắc khi bạn tìm kiếm danh sách các chiếc xe 10 tỷ đồng đáng mua. Là một chiếc sedan cỡ lớn, mẫu xe này có thể đáp ứng được nhu cầu sử dụng của cá nhân hoặc cả gia đình.
Jaguar XJL mang những đường nét đặc trưng của dòng sedan cỡ lớn, với dáng xe dài, chiều cao thấp, và đường nét uyển chuyển, sang trọng mà vẫn giữ được sự linh hoạt. Kích thước của xe là 5255mm chiều dài, 1900mm chiều rộng và 1460mm chiều cao. Mặc dù có kích thước bề thế, Jaguar XJL vẫn thể hiện phong cách thiết kế sang trọng và không quá mạnh mẽ.
Với kích thước lớn, khoang nội thất của Jaguar XJL rộng rãi hơn so với các đối thủ trong phân khúc. Cửa sổ trời kép được trang bị ở phía trên để tạo không gian sáng và mang lại trải nghiệm tuyệt vời trong các chuyến đi. Bên trong khoang xe, chi tiết được chăm chút, thể hiện sự tinh tế và sang trọng, phản ánh tinh thần đặc trưng của thương hiệu.
Khả năng vận hành mạnh mẽ là điểm mạnh của Jaguar XJL so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Xe có 2 tùy chọn động cơ, gồm V8 dung tích 3.0 lít, công suất tối đa 335 mã lực, momen xoắn 450Nm, tăng tốc từ 0 – 100km/h chỉ mất 5.9 giây và đạt tốc độ tối đa 250km/h. Lựa chọn thứ hai là động cơ V8 dung tích 5.0 lít, công suất tối đa 465 mã lực, momen xoắn cực đại 575 Nm, với khả năng tăng tốc ấn tượng, 5.2 giây để đạt tốc độ 0 – 100km/h và tốc độ tối đa vẫn là 250km/h.
Thông số kỹ thuật
PREMIUM LUXURY Si4 2.0L | PREMIUM LUXURY LWB 3.0 SC | SUPERSPORT LWB V8 SC | |
THÔNG SỐ | |||
Động cơ | Petrol – Si4 2.0L | Petrol – V6SC 3.0L | Petrol – V8SC 5.0L |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Kích thước | 5,127 x 1,899 x 1,456 mm | 5,252 x 1,899 x 1,457 mm | 5,252 x 1,899 x 1,457 mm |
Gia tốc/ (0-100kph) | 7.9 giây | 6.4 giây | 4.9 giây |
Công suất cực đại/ (kW/rpm) | 240@5500 | 340@6500 |
Giá bán Jaguar XJL
Jaguar XJL có giá bán theo từng phiên bản, dao động từ 7 – 10 tỷ VND.
Kết luận
Trên đây là những mẫu xe ô tô 10 tỷ đồng thu hút và ấn tượng nhất hiện nay BRAVIGO tổng hợp. Nếu bạn chưa biết đưa ra lựa chọn ra sao có thể tham khảo bài viết của chúng tôi. Đừng quên theo dõi bài viết của BRAVIGO để biết thêm nhiều thông tin thú vị về thế giới xe hơi.
Nếu bạn muốn được tư vấn thêm về những dòng Màn hình Android ô tô, Android Box hiện đang có tại BRAVIGO, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua những kênh sau đây để được hỗ trợ nhanh nhất:
Hotline: 0816 888 228 (miễn phí)
Email: info@bravigo.vn
Chat: Facebook Bravigo (bravigo.vn) hoặc Website Bravigo.vn
Thiết Bị Công Nghệ Ô Tô Dành Cho Người Việt